Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Từ vựng tiếng Hàn và hội thoại khi bạn có mặt tại trung tâm ngôn ngữ quốc tế FfWzt02
Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Từ vựng tiếng Hàn và hội thoại khi bạn có mặt tại trung tâm ngôn ngữ quốc tế FfWzt02
 


#1

25.10.18 10:54

HanoiLanguage_Korean

HanoiLanguage_Korean

Thành viên gắn bó
02437549649 https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai
Thành viên gắn bó
Raovat.tuoitrevn.NET - Diễn đàn rao vặt hiệu quả - Đăng tin quảng cáo miễn phí, mua bán rao vặt uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam .Chào các bạn, hôm nay mình chia sẻ với các bạn bài viết:"Từ vựng và hội thoại khi bạn có mặt tại trung tâm ngôn ngữ quốc tế", các bạn quan tâm click vào xem chi tiết bài học nhé. Chúc các bạn học tập tốt. Một số từ vựng có trong bài học:
국제어학원 [kucch’êơhaguơn] trung tâm ngôn ngữ quốc tế
근무시간 [kưnmusigan] giờ làm việc
점심시간 [chơmsimsigan] giờ ăn trưa
약속 [yacs’ôc] cuộc hẹn
회의실 [huê-isil] phòng họp
호실 [hôsil] số phòng
휴가 [hyuga] kỳ nghỉ
명함 [myơng-ham] danh thiếp
서류 [sơryu] giấy tờ, hồ sơ
신분증 [sinbunch’ưng] giấy tờ tùy thân
원서 [uơnsơ] đơn đề nghị, đơn xin
졸업증명서 [chôrơpch’ưngmyơngsơ] giấy chứng nhận tốt nghiệp
성적증명서 [sơngchơcch’ưngmyơngsơ] bảng điểm
수업 [su-ơp] buổi học
등록금 [tưngnôk’ưm] học phí
상담하다 [sangđamhađa] tư vấn
작성하다 [chacs’ơng-hađa] làm (đơn)
제출하다 [chêchhulhađa] nộp
접수하다 [chơps’uhađa] tiếp nhận
신청하다 [sinchhơng-hađa] xin, đăng ký
출근하다 [chhulgưn-hađa] đi làm
퇴근하다 [thuêgưn-hađa] tan sở

Quyền hạn của bạn

   
Bạn không có quyền trả lời bài viết