Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Chợ ôtô:  Xe Tải Teraco - xe tải tera 245L trọng tải từ 2t4 đến 2t9 FfWzt02
Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Chợ ôtô:  Xe Tải Teraco - xe tải tera 245L trọng tải từ 2t4 đến 2t9 FfWzt02
 


#1

24.02.20 15:46

chieuquan

chieuquan

Thành viên gắn bó
0901479056 https://hocluat.vn/xac-dinh-cau-truc-cua-quy-pham-phap-luat/
Thành viên gắn bó
Xe TERA245L với tải trọng linh hoạt từ 2.4 tấn đến 2.9 tấn, tối ưu hóa nhu cầu sử dụng cho nhà đầu tư. Đặc biệt, có tổng trọng tải dưới 5 tấn là điều kiện để xe có thể vận hành trong nội đô thành phố.

Chợ ôtô:  Xe Tải Teraco - xe tải tera 245L trọng tải từ 2t4 đến 2t9 Tera245l-577x4000868 227 111
Xe TERA245L sở hữu thiết kế tinh xảo và sắc nét, mang đặc trưng của dòng xe thương hiệu TERACO. Cabin vuông với mặt lưới tản nhiệt được mạ crom, mang lại sự chắc chắn mạnh mẽ và làm nổi bật lên sự sang trọng vốn có. Đặc biệt, hệ thống đèn pha Halogen tích hợp đèn xi nhan và đèn sương mù, giúp hỗ trợ tối đa khả năng quan sát cho người lái khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu, ban đêm hoặc những cung đường gập ghềnh.

Nội thất của TERA245L được thiết kế phá cách, hiện đại tiện nghi với không gian rộng rãi, thuận tiện cùng hệ thống điều hòa tiêu chuẩn với công suất lớn, hệ thống radio/AUX kèm theo remote điều khiển từ xa. TERA245L tăng cường thêm các tiện ích cho người sử dụng, bằng cách thiết kế thêm hộc chứa đồ, hộc đựng cốc, ngăn để tài liệu.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TERA 245L

Kích thước & trọng lượng

Tổng thể (Không thùng) Chiều dài
mm

6.080


Chiều rộng
mm

1.910


Chiều cao
mm

2.290


Trọng lượng Tự trọng
kg

1.870


Tổng trọng lượng
kg

5.500


Chiều dài cơ sở
mm

3.360


Vệt bánh xe Trước
mm

1.552


Sau
mm

1.500


Khoảng sáng gầm xe
mm

200


Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m

7.0


 




Động cơ























Chassis













Nhãn hiệu động cơ


ISUZU


Dung tích xy-lanh
cc

2.771


Tiêu chuẩn khí thải
Euro

IV


Đường kính & hành trình pít-tông
mm

93 x 102


Tỷ số nén


17,2:1


Công suất cực đại
PS/rpm

106/3.400


Mô-men xoắn cực đại
N.m/rpm

257/2.000


Hệ thống nhiên liệu


Phun dầu điện tử (CRDi)


Thùng nhiên liệu
Lít

90


Tốc độ tối đa
km/h

96


Loại hộp số


Getrag (5MTI260M)


Kiểu hộp số


Cơ khí – 5 số tiến 1 số lùi


Tỷ số truyền động cầu sau


5.83


Hệ thống treo Trước


Phụ thuộc, nhíp lá (03 lá), giảm chấn thủy lực


Sau


Phụ thuộc, nhíp lá (06 lá), giảm chấn thủy lực


Hệ thống phanh Phanh chính


Thủy lực, trợ lực chân không


Trước/ Sau


Tang trống/ Tang trống


Phanh phụ


Phanh khí thải

Quyền hạn của bạn

   
Bạn không có quyền trả lời bài viết