Thuận Văn Lê
Thành viên khởi nghiệpRaovat.tuoitrevn.NET - Diễn đàn rao vặt hiệu quả - Đăng tin rao vặt miễn phí chất lượng, 5 năm uy tín toàn quốc .LÊ VĂN THUẬN : PKD
[size=37]HOTLINE: 0904.00.26.79[/size]
[size=37] 0972.25.32.68[/size]
THACO TRỌNG THIỆN – HẢI PHÒNG
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Đông Hải 2 – Hải An – Hải Phòng
NƠI BẠN TIN TƯỞNG – KHỞI NGUỒN THÀNH CÔNG!
UY TÍN HƠN VÀNG!
http://xetaihyundaihaiphong.net/thaco-kia-k165-24-tan-sp236.html
Video thực tế xe tại : https://youtu.be/a_UYfOVqAXk
Giá xe tải Thaco Kia K165 tại hải phòng, xe tải 2.4 tấn kia hải phòng, xe tải 2.4 tấn tại hải phòng, xe tải kia k165 trường hải tại hải phòng, xe tải trường hải tại hải phòng, xe tải kia 1 tấn | 1.25 tấn| 1.4 tấn | 1.9 tấn | 2.4 tấn tại hải phòng
* Dòng sản phẩm tải nhẹ máy dầu của Kia Motors; chất lượng bền bỉ, được khách hàng tin dùng hơn 10 năm qua
* Ngoại thất
- Xe tải Kia 2,4 tấn được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn thuận tiện việc lưu thông trong thành phố. vận hành an toàn, bền bỉ và kinh tế. Cabin rộng rãi, thiết kế khoa học, đường nét sắc sảo, Nội thất sang trọng, hài hòa và tiện nghi.
- Linh kiện được nhập khẩu đồng bộ từ nhà sản xuất KIA - Hàn Quốc, được THACO lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
- Đèn halogen thiết kế đẹp, hiện đại, hiệu suất phát sáng cao.
* Nội thất
[size=16]- Xe tải kia 2.4 tấn được trang bị kính cửa chỉnh điện, thuận tiện thao tác cho lái xe.
- Tay lái gật gù, trượt lên xuống tạo cảm giác thoải mái khi điều khiển xe.
- Bảng đồng hồ hiển thị đa thông tin, dễ quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Bảng điều khiển trung tâm thiết kế khoa học, có trang bị Audi + USB
- Cabin kết cấu vững chắc, sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại
- Hệ thống điều hòa được bố trí hợp lý, điều chỉnh hướng linh hoạt.
- Sử dụng động cơ Diesel mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, tiêu chuẩn khỉ thải Euro II.
* Dưới đây là thông số kỹ thuật của xe tải kia 2.4 tấn hải phòng
[/size]
.LÊ VĂN THUẬN : PKD
[size=37]HOTLINE: 0904.00.26.79[/size]
[size=37] 0972.25.32.68[/size]
THACO TRỌNG THIỆN – HẢI PHÒNG
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Đông Hải 2 – Hải An – Hải Phòng
NƠI BẠN TIN TƯỞNG – KHỞI NGUỒN THÀNH CÔNG!
UY TÍN HƠN VÀNG!
[size=37]HOTLINE: 0904.00.26.79[/size]
[size=37] 0972.25.32.68[/size]
THACO TRỌNG THIỆN – HẢI PHÒNG
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Đông Hải 2 – Hải An – Hải Phòng
NƠI BẠN TIN TƯỞNG – KHỞI NGUỒN THÀNH CÔNG!
UY TÍN HƠN VÀNG!
http://xetaihyundaihaiphong.net/thaco-kia-k165-24-tan-sp236.html
Video thực tế xe tại : https://youtu.be/a_UYfOVqAXk
Giá xe tải Thaco Kia K165 tại hải phòng, xe tải 2.4 tấn kia hải phòng, xe tải 2.4 tấn tại hải phòng, xe tải kia k165 trường hải tại hải phòng, xe tải trường hải tại hải phòng, xe tải kia 1 tấn | 1.25 tấn| 1.4 tấn | 1.9 tấn | 2.4 tấn tại hải phòng
* Dòng sản phẩm tải nhẹ máy dầu của Kia Motors; chất lượng bền bỉ, được khách hàng tin dùng hơn 10 năm qua
* Ngoại thất
- Xe tải Kia 2,4 tấn được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn thuận tiện việc lưu thông trong thành phố. vận hành an toàn, bền bỉ và kinh tế. Cabin rộng rãi, thiết kế khoa học, đường nét sắc sảo, Nội thất sang trọng, hài hòa và tiện nghi.
- Linh kiện được nhập khẩu đồng bộ từ nhà sản xuất KIA - Hàn Quốc, được THACO lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
- Đèn halogen thiết kế đẹp, hiện đại, hiệu suất phát sáng cao.
* Nội thất
[size=16]- Xe tải kia 2.4 tấn được trang bị kính cửa chỉnh điện, thuận tiện thao tác cho lái xe.
- Tay lái gật gù, trượt lên xuống tạo cảm giác thoải mái khi điều khiển xe.
- Bảng đồng hồ hiển thị đa thông tin, dễ quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Bảng điều khiển trung tâm thiết kế khoa học, có trang bị Audi + USB
- Cabin kết cấu vững chắc, sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại
- Hệ thống điều hòa được bố trí hợp lý, điều chỉnh hướng linh hoạt.
- Sử dụng động cơ Diesel mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, tiêu chuẩn khỉ thải Euro II.
* Dưới đây là thông số kỹ thuật của xe tải kia 2.4 tấn hải phòng
[/size]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO K165-CS/MB1-1 | THACO K165-CS/TK1 | THACO K165-CS/MB2-1 | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||||
Kiểu | JT | JT | JT | ||
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 2957 | 2957 | 2957 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 98 x 98 | 98 x 98 | 98 x 98 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 92 / 4000 | 92 / 4000 | 92 / 4000 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 195 / 2200 | 195 / 2200 | 195 / 2200 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Ly hợp | Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 | ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 | ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 | ||
Tỷ số truyền cuối | 4,111 | 4,111 | 4,111 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | ||||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi | Trục vít ê cu bi | Trục vít ê cu bi | ||
4 | HỆ THỐNG PHANH | ||||
Hệ thống phanh | - Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống | - Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống | - Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống | ||
5 | HỆ THỐNG TREO | ||||
Hệ thống treo | Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | ||
6 | LỐP VÀ MÂM | ||||
Hiệu | - | - | |||
Thông số lốp | Trước/sau | 6.50-16/5.50-13 | 6.50-16/5.50-13 | 6.50-16/5.50-13 | |
7 | KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5465 x 1850 x 2540 | 5500 x 1800 x 2555 | 5520 x 1810 x 2555 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 3500 x 1670 x 1700 | 3500 x 1670 x 1700 | 3500 x 1670 x 1700 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2760 | 2760 | 2760 | |
Vệt bánh xe | Trước/sau | 1470 / 1270 | 1470 / 1270 | 1470 / 1270 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 | 150 | 150 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||||
Trọng lượng bản thân | kg | 2205 | 2255 | 2200 | |
Tải trọng cho phép | kg | 2400 | 2300 | 2350 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 4800 | 4750 | 4745 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | 03 | - | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||||
Khả năng leo dốc | % | 26,6 | 26,9 | 26,6 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 5,5 | 5,5 | 5,5 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 87 | 88 | 87 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 60 | 60 | 60 |
.LÊ VĂN THUẬN : PKD
[size=37]HOTLINE: 0904.00.26.79[/size]
[size=37] 0972.25.32.68[/size]
THACO TRỌNG THIỆN – HẢI PHÒNG
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Đông Hải 2 – Hải An – Hải Phòng
NƠI BẠN TIN TƯỞNG – KHỞI NGUỒN THÀNH CÔNG!
UY TÍN HƠN VÀNG!
|
|