Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Tuyển sinh, du học: Các từ tiếng Hàn cơ bản  FfWzt02
Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Tuyển sinh, du học: Các từ tiếng Hàn cơ bản  FfWzt02
 


#1

24.06.16 13:50

avatar

Girlbk1995

Thành viên cứng
01657831525
Thành viên cứng
Nguồn thông tin http://tienghancoban.edu.vn/
Các từ tiếng Hàn cơ bản 
골동품 [golttongpum] Đồ cổ.
가게 [gage] Gian hàng.
도자기 [dojagi] Gốm sứ.
백자 [baekja] Sứ màu trắng.
청자 [cheongja] Mâud ngọc bích.
종류 [jongnyu] Loại (Kiểu).
찾다 [chatta] Tìm kiếm.
꽃병 [kkoppyeong] Lọ hoa.
얼마예요? [Eolmayeyo?] Nó giá bao nhiêu ?
벽 [byeok] dt Bức tường.
걸리다 [geollida] đt được treo, mắc.
그림 [geurim] Ảnh.
오래되다 [ore doeda] Tuổi.
백년 [baengnyeon] Một trăm năm.
백년도 넘다 [baengnyeondo neomtta] Hơn một trăm năm tuổi.
유명한(유명하다) [yumyeong-han(yumyeong-hada)] tt Nổi tiếng ( Tiếng tăm, danh tiếng ).
한국화 [han-gukhwa] Bức vẽ Hàn Quốc.
Tuyển sinh, du học: Các từ tiếng Hàn cơ bản  20150819104325064_doc_4
흰색 [hinsaek] Trắng.
검은색 [geomeunsaek] Đen.
빨간색 [ppalgansaek] Đỏ.
노란색 [noransaek] Vàng.
파란색 [paransaek] Xanh nước biển.
초록색 [chorokssaek] Xanh lá cây.
연두색 [yeondusaek] Xanh sáng.
보라색 [borasaek] Mầu tía.
갈색 [galssaek] Mầu nâu.
xem thêm các chủ đề liên quan tại đây
Tuyển sinh, du học: Các từ tiếng Hàn cơ bản  Le-hoi-vui-ve-sac-so-nhat-chau-a
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline: (84-4) 62 921 082 -  (84-4) 0964 66 12 88

Quyền hạn của bạn

   
Bạn không có quyền trả lời bài viết