Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Diễn đàn rao vặt tổng hợp: Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Nhật N2 FfWzt02
Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Diễn đàn rao vặt tổng hợp: Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Nhật N2 FfWzt02
 


#1

19.11.19 16:10

hoangmai100

hoangmai100

Thành viên cứng
0379270798
Thành viên cứng
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N2

“Cần bao nhiêu từ vựng là đủ cho trình độ N2 tiếng Nhật?” là câu hỏi được rất nhiều người đang theo học ngôn ngữ này đặt ra. Ở mức N2, bạn đã ở trình độ “trung cấp” và chuẩn bị tiến đến mức “cao cấp”- N1, bạn đã có thể hiểu tiếng Nhật trong các tình huống hàng ngày và phần nào hiểu được các tình huống đa dạng, việc giao tiếp từ đó mà lưu loát, linh hoạt hơn. Chính vì lẽ đó, N2 là một cấp độ không “dễ ăn” chút nào, bạn phải học khoảng 1000 chữ Hán và thuộc 6000 từ vựng.
Xem thêm: https://taisachmoi.com/tai-lieu
Diễn đàn rao vặt tổng hợp: Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Nhật N2 Tong-hop-tu-vung-tieng-nhat-n2
1.  あいかわらず Như thường lệ, giống như
2.  アイデア/アイディア Ý tưởng
3.  あいまい Mơ hồ, không rõ ràng
4.  遭う あう Gặp gỡ, gặp phải
5.  扇ぐ あおぐ Quạt
6.  青白い あおじろい Nhợt nhạt, xanh xao
7.  あかんぼう Bé
8.  明き あき Phòng, thời gian rảnh rỗi
9.  あきれる Ngạc nhiên, bị sốc
10.  クセント Giọng
11.  あくび Ngáp
12.  飽くまで あくまで Cuối cùng, bướng bỉnh
13.  明け方 あけがた Bình minh
14.  揚げる あげる Nâng, chiên
15.  挙げる あげる Nâng cao, bay
16.  憧れる あこがれる Mong ước, mơ ước
17.  足跡 あしあと Dấu chân
18.  味わう あじわう Nếm, thưởng thức
19.  預かる あずかる Trong nom, canh giữ, chăm sóc
20.  暖まる あたたまる Sưởi ấm
21.  あたりまえ Thông thường, phổ biến
22.  あちらこちら Đây và đó
23.  厚かましい あつかましい Trơ tráo, vô liêm sĩ
24.  圧縮 あっしゅく Áp lực, nén, ngưng tụ
25.  宛名 あてな Địa chỉ
26.  あてはまる Được áp dụng, đi theo
27.  あてはめる Áp dụng, thích ứng
28.  暴れる あばれる Hành động dữ dội, bạo loạn
29.  脂 あぶら Chất béo, mỡ động vật
30.  あぶる Thiêu đốt
31.  あふれる Tràn ngập
32.  雨戸 あまど Cửa che mưa
33.  甘やかす あまやかす Nuông chiều
34.  余る あまる Vẫn còn, còn lại
35.  編物 あみもの Đồ đan, áo len
36.  編む あむ Đan
37.  危うい あやうい Nguy hiểm, quan trọng
38.  怪しい あやしい Nghi ngờ, không rõ ràng
39.  荒い あらい Thô lỗ, hoang dã
40.  粗い あらい Thô
41.  あらすじ Đề cương, tóm tắt
42.  争う あらそう Tranh chấp, tranh luận
43.  改めて あらためて Một thời điểm nữa, một lần nữa
44.  改める あらためる Thay đổi, cải cách, sửa đổi
45.  著す あらわす Viết, xuất bản
46.  有難い ありがたい Biết ơn, hoan nghênh
47.  在る ある Sống, để được
48.  あれこれ Cái này cái kia, này nọ
49.  あわただしい Bận rộn, bận tối mắt tối mũi
50.  あわてる Vội vàng, luống cuống, bối rối


Chia sẽ https://chiasehay.net/tai-lieu-ngoai-ngu/hoc-tieng-anhmiễn phí

Quyền hạn của bạn

   
Bạn không có quyền trả lời bài viết