Nguyễn Thị Hồ Chi
Thành viên khởi nghiệp 0374652681
Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ không có giới hạn và là một ngôn ngữ mới với các bé nên việc ghi nhớ sẽ rất khó khăn. Do đó, phụ huynh nên nhớ cần dạy tiếng Anh trẻ em bmt theo chủ đề để bé dễ dàng hơn trong việc học.
Hãy xem qua bài viết này, chắc hẳn phụ huynh sẽ tích lũy cho mình một vốn từ vựng quan trọng rồi để dạy cho trẻ rồi. Ngoài ra, phụ huynh có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh Trẻ em bmt để nắm bắt được các phương pháp cũng như cách học tiếng anh hiệu quả nhé.
Tiếng anh cho trẻ theo chủ đề gia đình
Mẹ: mom/mother
Cha: dad/father
Ông: grandfather
Bà: grandmother
Chị/em gái: chị gái older sister; em gái younger sister
Anh/em trai: anh trai: older brother; em trai: younger brother
Cô/dì/mợ (họ hàng là nữ giới): aunt
Chú/dượng/cậu (họ hàng là nam giới): uncle
Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Các bộ phận trên cơ thể người (body)
Đầu: head
Tóc: hair
Tai: ear
Mắt: eyes
Mũi: nose
Miệng: mouth
Răng: teeth
Lưỡi: tongue
Cổ: neck
Vai: shouders
Dạ dày: stomach
Cánh tay: arms
Bàn tay: hands
Cẳng chân: legs
Bàn chân: feet
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề con vật
Con chó: dog
Con mèo: cat
Con hổ: tiger
Con sư tử: lion
Con báo: panther
Con gấu: bear
Con gấu trúc: panda
Con voi: elephant
Con cáo: fox
Con thỏ: rabbit
Con chuột: mouse
Con chuột túi: kangaroo
Con lợn: pig
Con trâu: buffalo
Con bò: cow
Con ngựa: horse
Con ngựa vằn: zebra
Con khỉ: monkey
Con hươu cao cổ: giraffe
Con nai: deer
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề đồ dùng trong gia đình
Cái gường: bed
Cái quạt: fan
Cái đồng hồ: clock
Cái bàn: table
Cái ghế: chair
Cái giá sách: bookshelf
Bức tranh: picture
Tủ quần áo: wardrobe
Máy tính: computer
Thùng rác: bin
Ti-vi: television
Điện thoại: telephone
Máy điều hoà nhiệt độ/máy lạnh: air conditioner
Máy giặt: washing machine
Tủ lạnh: refrigerator
Máy sấy tóc: dryer
Ghế bành: bench
Ghế sô-pha: sofa
Lọ hoa: vase
Đèn: light, lamp
Cái tách, li uống nước: cup
Bình nước: water bottle
Mũ bảo hiểm: helmet
Cái ô/dù: umbrella
Các gương: mirror
Cái lược: comb
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề đồ dùng học tập
Cây bút mực: pen
Cây bút chì: pencil
Thước kẻ: ruler
Bảng: board
Sách giáo khoa: text book
Quyển vở/tập: notebook
Quyển sách: book
Giấy: paper
Cục tẩy: eraser
Đồ gọt bút chì: sharpener
Cặp xách: bag
Túi đeo lưng: back pack
Bút màu: crayon
Cái kéo: scissors
Keo/hồ dán giấy: glue stick
Hộp bút: pen case
Máy tính bỏ túi: calculator
Cái com-pa: compass
Phấn viết: chalk
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề thời tiết
Mặt trời: sun
Có nắng: sunny
Ánh nắng: sunshine
Nóng: hot
Lạnh: cold
Mát: cool
Mây: cloud
Có mây: cloudy
Gió: wind
Gió nhẹ: breeze
Gió mạnh: strong winds
Có gió: windy
Mưa: rain
Có mưa: rainny
Mưa phùn: drizzle
Mưa rào nhẹ: shower
Trời đẹp: fine
Tuyết: snow
Sương muối: mist
Sương mù: fog
Nhiều sương mù: foggy
Cầu vồng: rainbow
Sấm: thunder
Chớp: lightning
Bão: storm
Bão có sấm chớp: thunderstorm
Gió giật: gale
Lốc xoáy: tornado
Lũ: flood
Khô: dry
Ẩm ướt: wet
Hotline: 0262 2216620
Website: https://superkidsbmt.edu.vn
Địa chỉ: 219 Phan Bội Châu - Tp. Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk
Hãy xem qua bài viết này, chắc hẳn phụ huynh sẽ tích lũy cho mình một vốn từ vựng quan trọng rồi để dạy cho trẻ rồi. Ngoài ra, phụ huynh có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh Trẻ em bmt để nắm bắt được các phương pháp cũng như cách học tiếng anh hiệu quả nhé.
Tiếng anh cho trẻ theo chủ đề gia đình
Mẹ: mom/mother
Cha: dad/father
Ông: grandfather
Bà: grandmother
Chị/em gái: chị gái older sister; em gái younger sister
Anh/em trai: anh trai: older brother; em trai: younger brother
Cô/dì/mợ (họ hàng là nữ giới): aunt
Chú/dượng/cậu (họ hàng là nam giới): uncle
Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Các bộ phận trên cơ thể người (body)
Đầu: head
Tóc: hair
Tai: ear
Mắt: eyes
Mũi: nose
Miệng: mouth
Răng: teeth
Lưỡi: tongue
Cổ: neck
Vai: shouders
Dạ dày: stomach
Cánh tay: arms
Bàn tay: hands
Cẳng chân: legs
Bàn chân: feet
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề con vật
Con mèo: cat
Con hổ: tiger
Con sư tử: lion
Con báo: panther
Con gấu: bear
Con gấu trúc: panda
Con voi: elephant
Con cáo: fox
Con thỏ: rabbit
Con chuột: mouse
Con chuột túi: kangaroo
Con lợn: pig
Con trâu: buffalo
Con bò: cow
Con ngựa: horse
Con ngựa vằn: zebra
Con khỉ: monkey
Con hươu cao cổ: giraffe
Con nai: deer
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề đồ dùng trong gia đình
Cái gường: bed
Cái quạt: fan
Cái đồng hồ: clock
Cái bàn: table
Cái ghế: chair
Cái giá sách: bookshelf
Bức tranh: picture
Tủ quần áo: wardrobe
Máy tính: computer
Thùng rác: bin
Ti-vi: television
Điện thoại: telephone
Máy điều hoà nhiệt độ/máy lạnh: air conditioner
Máy giặt: washing machine
Tủ lạnh: refrigerator
Máy sấy tóc: dryer
Ghế bành: bench
Ghế sô-pha: sofa
Lọ hoa: vase
Đèn: light, lamp
Cái tách, li uống nước: cup
Bình nước: water bottle
Mũ bảo hiểm: helmet
Cái ô/dù: umbrella
Các gương: mirror
Cái lược: comb
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề đồ dùng học tập
Cây bút mực: pen
Cây bút chì: pencil
Thước kẻ: ruler
Bảng: board
Sách giáo khoa: text book
Quyển vở/tập: notebook
Quyển sách: book
Giấy: paper
Cục tẩy: eraser
Đồ gọt bút chì: sharpener
Cặp xách: bag
Túi đeo lưng: back pack
Bút màu: crayon
Cái kéo: scissors
Keo/hồ dán giấy: glue stick
Hộp bút: pen case
Máy tính bỏ túi: calculator
Cái com-pa: compass
Phấn viết: chalk
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề thời tiết
Có nắng: sunny
Ánh nắng: sunshine
Nóng: hot
Lạnh: cold
Mát: cool
Mây: cloud
Có mây: cloudy
Gió: wind
Gió nhẹ: breeze
Gió mạnh: strong winds
Có gió: windy
Mưa: rain
Có mưa: rainny
Mưa phùn: drizzle
Mưa rào nhẹ: shower
Trời đẹp: fine
Tuyết: snow
Sương muối: mist
Sương mù: fog
Nhiều sương mù: foggy
Cầu vồng: rainbow
Sấm: thunder
Chớp: lightning
Bão: storm
Bão có sấm chớp: thunderstorm
Gió giật: gale
Lốc xoáy: tornado
Lũ: flood
Khô: dry
Ẩm ướt: wet
Chi tiết liên hệ đến:
Facebook: https://www.facebook.com/SuperKids.BMT/Hotline: 0262 2216620
Website: https://superkidsbmt.edu.vn
Địa chỉ: 219 Phan Bội Châu - Tp. Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk