tiếng hàn
Khách viếng thăm1/ khi phụ âm “ㅎ”đứng làm 받침 thì ta đọc là “ㄷ”, nhưng khi âm tiết bên cạnh là nguyên âm thì “ㅎ” bị bỏ qua không đọc (tức là có nó nhưng ta không đọc )
-좋다 (tốt) —> 좋아요 (조아요) -놓다 (đặt,để,bỏ) —> 놓아요 (노아요)
-넣다 (đặt, để, bỏ) —> 넣아요 (너아요) -낳자 (sinh đẻ) —> 낳아요 (나아요)
-닿다 (chạm) —> 닿아요 (다아요) -쌓다 (chất xếp) —> 쌓아요 (싸아요)
2/ 받침 “ㅎ” biến mất khi kết hợp với các âm tiết sau, và các nguyên âm tự động nhập lại :
( 어 + 어 = 애 ; 아 + 아 = 애 ; 야 + 아 = 얘 )
– 어떻다 ( thế nào ) —> 어떻다 + 어요 = 어때요?
– 이렇다 ( thế này ) —> 이렇다 + 어요 = 이래요.
– 그렇다 ( thế vậy ) —> 그렇다 + 어요 = 그래요.
– 놀랗다 ( màu vàng ) —> 노랗다 + 어요 = 노래요.
– 까맣다 ( màu đen ) —> 까맣다 + 어요 = 까매요.
– 빨갛다 ( màu đỏ ) —> 빨갛다 + 어요 = 빨개요.
– 파랗다 ( màu xanh ) —> 파랗다 + 어요 = 파래요.
– 하얗다 ( màu trắng ) —> 하얗다 + 어요 = 하얘요.
예: 오늘 날씨가 어때요? -> Thời tiết hôm nay thế nào ?
3/ Bị biến âm khi 받침 “ㅎ” gặp phụ âm “ㄷ”, “ㄱ”, “ㅅ” bên cạnh
예: 좋다 -> 졷타 놓다 -> 녿타
어떻다 -> 어떧타 깨끗하다 -> 깨끋타다
따뜻하다 -> 따뜯타다 어떻게 -> 어떠케
이렇게 -> 이러케 행복하다 -> 행보카다
촉하하다 -> 추카하다 생각하다 -> 생가카다
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline: (84-4) 62 921 082 - (84-4) 0964 66 12 88
-좋다 (tốt) —> 좋아요 (조아요) -놓다 (đặt,để,bỏ) —> 놓아요 (노아요)
-넣다 (đặt, để, bỏ) —> 넣아요 (너아요) -낳자 (sinh đẻ) —> 낳아요 (나아요)
-닿다 (chạm) —> 닿아요 (다아요) -쌓다 (chất xếp) —> 쌓아요 (싸아요)
2/ 받침 “ㅎ” biến mất khi kết hợp với các âm tiết sau, và các nguyên âm tự động nhập lại :
( 어 + 어 = 애 ; 아 + 아 = 애 ; 야 + 아 = 얘 )
– 어떻다 ( thế nào ) —> 어떻다 + 어요 = 어때요?
– 이렇다 ( thế này ) —> 이렇다 + 어요 = 이래요.
– 그렇다 ( thế vậy ) —> 그렇다 + 어요 = 그래요.
– 놀랗다 ( màu vàng ) —> 노랗다 + 어요 = 노래요.
– 까맣다 ( màu đen ) —> 까맣다 + 어요 = 까매요.
– 빨갛다 ( màu đỏ ) —> 빨갛다 + 어요 = 빨개요.
– 파랗다 ( màu xanh ) —> 파랗다 + 어요 = 파래요.
– 하얗다 ( màu trắng ) —> 하얗다 + 어요 = 하얘요.
예: 오늘 날씨가 어때요? -> Thời tiết hôm nay thế nào ?
3/ Bị biến âm khi 받침 “ㅎ” gặp phụ âm “ㄷ”, “ㄱ”, “ㅅ” bên cạnh
예: 좋다 -> 졷타 놓다 -> 녿타
어떻다 -> 어떧타 깨끗하다 -> 깨끋타다
따뜻하다 -> 따뜯타다 어떻게 -> 어떠케
이렇게 -> 이러케 행복하다 -> 행보카다
촉하하다 -> 추카하다 생각하다 -> 생가카다
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline: (84-4) 62 921 082 - (84-4) 0964 66 12 88