nguyenmy
Thành viên khởi nghiệp 0914434946
Khi dấn thân vào thị trường chơi chứng khoán, việc đọc nhanh hiểu tốt các tài liệu, tin tức thị trường bằng tiếng Anh sẽ tạo cho bạn ưu thế và kỹ năng giao dịch tốt hơn. Nhằm giúp bạn tự tin học hỏi, chúng tôi xin giới thiệu các thuật ngữ chứng khoán thông dụng nhất mà bạn cần nắm.
10 từ vựng chơi chứng khoán “vỡ lòng” mà bạn sẽ tiếc nếu bỏ qua
[*]
Active investing (đầu tư tích cực): Là một cách tiếp cận “thực chiến” để đầu tư. Các nhà đầu tư năng động mua và bán cổ phiếu hoặc các khoản đầu tư khác một cách thường xuyên.
[*]Alternative investments (đầu tư thay thế): Bất kỳ tài sản nào không phải là cổ phiếu, trái phiếu hoặc tiền mặt.
[*]Asset allocation (phân bổ tài sản): Chiến lược chơi chứng khoán này cân bằng các tài sản trong danh mục đầu tư của bạn dựa trên nhiều yếu tố.
[*]Bear market (Thị trường Gấu): Khi giá cổ phiếu giảm từ 20% trở lên trong thời gian ít nhất hai tháng.
[*]Bonds (Trái phiếu): Trái phiếu là khoản vay cho một công ty hoặc chính phủ trả cho các nhà đầu tư một tỷ lệ hoàn vốn cố định theo thời gian.
[*]Broker (nhà/sàn môi giới): Nhà môi giới chứng khoán là một cá nhân hoặc công ty được phép mua và bán cổ phiếu và các chứng khoán khác thông qua các sở giao dịch trên thị trường chơi chứng khoán.
[*]Bull market (Thị trường Bò tót): Khi giá cổ phiếu tăng từ 20% trở lên trong thời gian ít nhất hai tháng.
[/list][*]
CFP (Certified Financial Planner): CFP là cố vấn lập kế hoạch tài chính có chứng nhận, sở hữu một trong những chứng chỉ khắt khe nhất về kiến thức hoạch định tài chính và tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghiêm ngặt.
[*]Capital gains (lãi vốn): Lợi nhuận từ việc bán một số tài sản hoặc đầu tư cổ phiếu.
[*]Compound interest (lãi kép): Tiền lãi bạn kiếm được trên cả khoản tiền gửi ban đầu và tiền lãi mà khoản tiền gửi ban đầu kiếm được.
[/list]Hy vọng bộ 10 từ vựng kể trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học cách chơi chứng khoán từ dữ liệu tiếng Anh. Trong quá trình học hỏi, bạn sẽ biết thêm nhiều thuật ngữ nâng cao khác, tùy theo loại hình chứng khoán mà bạn lựa chọn.
|
|