hiennguyen123
Thành viên gắn bó 0966836512
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật thông dụng
1. 触る(さわる) sờ/mó/chạm ; lớn touch.2. 公務執行妨害 (こうむしっこうぼうがい) Cản trở thi hành công vụ.
3. 逮捕 (たいほ) Bắt bỏ tù đọng ; arrest.
4. 入国管理局 (にゅうこくかんりきょく) Cục điều hành nhập cảnh; Immigration office.
5. 同級生 (どうきゅうせい) Bạn cộng lớp; classmate.
6. 法務省 (ほうむSひょう) Bộ Tư Pháp; Ministry of Justice.
7. 取調べ (とりしらべ) Sự điều tra; investigation.
8. 無実 (むじつ) Sự vô tội; innocentn.
9. 発給 (はっきゅう) Sự cấp phát ; issue (a passport).
10. それはそうと Nhân đây,… (chuyển đề tài); by the way…
11. 感銘 (かんめい) Ấn tượng sâu sắc ; deep impression.
12. もてなし Đối đãi ; treatment.
13. 最高 (さいこう) Cao nhất, tốt cuốn hút nhất ; highest, maximum.
14. 挟む (はさむ) Xen vào, chen vào ; lớn insert.
15. 横 (よこ) Bên cạnh, chiều ngang ; beside, width.
16. 横(よこ)から口(くち) はさまないでよ!Đừng mang nói chen ngang! Đừng sở hữu nói leo!
17. それより Để qua một bên ; leaving that aside.
18. 一文字 (いちもじ) 1 Ký tự; a beeline.
19. 裏切り者 (うらぎりもの) Kẻ phản bội; a betrayer.
20. 落ち着く(おちつく) Thích ứng, thản nhiên, im lòng; become composed.
21. 強がり(つよがり) Fake vờ cứng rắn; a bluff.
22. 想い (おもい) Tình cảm, tấm lòng; feelings, heart.
23. 資格 (しかく) Tư cách, bằng cấp; qualifications.
24. 結束 (けっそく) Đoàn kết; uniti.
25. ビギナーズラック(びぎなずらっく) May mắn của người mới; biginner’s luck.
26. 伝票 (でんぴょう) Phiếu trả tiền, a payment slip.
27. 中途半端 (ちゅうとはんぱ) Nữa vời; half-heartedly.
28. 指摘 (してき) Chỉ ra; pointing out.
29. 頼りない (たよりない) Không đáng tin cậy; undependable.
30. 犯罪者 (はんざいしゃ) Kẻ tội phạm; criminal.
31. 喋る(しゃべる) Tán gẫu; chat.
32. 優秀 (ゆうしゅう) Sự ưu tú; excellent.
34. ひょっとしたら (ひゅっとしたら) Có nhẽ là; posibly.
35. もったいない (もったいない) Lãng phí; wasteful.
36. 出会える (であえる) Được hội ngộ; to meet (with).
37. 一期一会 (おちごいちえ) NHẤT KỲ NHẤT HỘI.
いちご(đời người), いちえ(gặp 1 lần).
“Đời người chỉ gặp 1 lần”.
Câu này với khởi thủy trong khoảng 1 Triết lý trong Trà Đạo:
Mọi cuộc gặp gỡ của chúng ta sở hữu 1 người nào ấy đều chỉ với một lần,
nên chúng ta nên trân trọng cuộc gặp gỡ đấy,
đối xử sở hữu người đó bằng tấm lòng thực tâm,
để về sau ko phải tiếc nuối.
38. ベテラン Người từng trải; a veteran.
39. 本命 (ほんめい) Đích danh, chính hiệu; favorite.
40. 法務省 (ぼうむしょう) Bộ Tư pháp; the Ministry of Justice.
41. カリスマ(かりすま) Lôi kéo, lôi cuốn; Charisma.
42. 水臭い (みずかさい) Xa vắng, khó gần; cold, standoffish.
Luyện đối thoại cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé mọi người:
nguồn: https://kosei.vn/tong-hop-tu-vung-tieng-nhat-thong-dung-n411.html