Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Tiền tệ FfWzt02
Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Tiền tệ FfWzt02
 


#1

29.12.22 16:26

hiennguyen123

hiennguyen123

Thành viên gắn bó
0966836512
Thành viên gắn bó

cộng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vị tiếng Nhật theo chủ đề: Tiền tệ. Cả nhà nhớ ôn lại các đếm số trước khi vào bài học nhé.

từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề – Tiền tệHọc từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Tiền tệ Hoc-tu-vung-tieng-nhat-theo-chu-de-tien-te

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Tiền tệ Hoc-tu-vung-tieng-nhat-theo-chu-de-tien-te

[list="padding-right: 40px; padding-left: 40px; color: rgb(51, 51, 51); font-family: sans-serif, Arial, Verdana, \"Trebuchet MS"; font-size: 13px;"][*]金銭 (きんせん) : Tiền

[*]現金 (げんきん) : Tiền mặt

[/list]
(キャッシュ)
[list=3][*]大金 (たいきん): nhiều tiền

[*]紙幣 (しへい): Tiền giấy

[*]銀行口座 (ぎんこうこうざ) : tài khoản nhà băng

[*]送金 (そうきん) :Gửi tiền

[*]代金 (だいきん) :Chi phí

[/list]
出費 (しゅっぴ) : giá thành
[list=8][*]手数料 (てすうりょう) : Phí (hoa hồng, dịch vụ)

[*]値引き (ねびき) : giảm giá

[*]借金 (しゃっきん) : Tiền vay

[*]破産 (はさん) : vỡ nợ

[*]募金 (ぼきん) : Quyên tiền

[*]給与 (きゅうよ) : lương bổng

[*]給料(きゅうりょう): lương lậu

[/list]
両替(りょうがえ)
[list=15][*]月給 (げっきゅう) : Lương tháng

[*]賞金 (しょうきん) : Tiền thưởng

[*]為替 (かわせ): Tỷ giá

[*]送金 (そうきん) : Gửi tiền

[*]関税 (かんぜい) : thuế quan

[*]課税 (かぜい): Đánh thuế

[*]請求 (せいきゅう): bắt buộc trả tiền

[*]割り引く(わりびく): ưu đãi

[/list]
nguồn: https://kosei.vn/hoc-tu-vung-tieng-nhat-theo-chu-de-tien-te-n290.html

Quyền hạn của bạn

   
Bạn không có quyền trả lời bài viết