Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Nâng cao vốn từ vựng với hán tự 雪 - TUYẾT FfWzt02
Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Nâng cao vốn từ vựng với hán tự 雪 - TUYẾT FfWzt02
 


#1

15.03.23 14:25

hiennguyen123

hiennguyen123

Thành viên gắn bó
0966836512
Thành viên gắn bó

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá ngay trong bài học từ vị có hán tự Tuyết này nhé~ các từ vị về gắn liền 雪 ko chỉ để đề cập về tuyết, mùa đông và cả dép! Thật phong phú đúng không nào, nhưng vẫn còn tiếp đó!

Nâng cao vốn từ vựng với hán tự 雪 - TUYẾT Tu-vung-tuyet-bia
  • [size=16]冠雪(かんせつ): Đỉnh núi phủ tuyết trắng.[/size]



  • 初雪(はつゆき): Tuyết đầu mùa, trận tuyết trước hết của mùa đông hoặc năm mới.



  • 斑雪(はだれゆき): Lớp tuyết mỏng còn đọng lại, chưa tan đi.

  • 春雪(しゅんせつ): Tuyết rơi mùa xuân.

  • 残雪(ざんせ): Tàn tuyết nhỏ còn sót lại

  • 氷雪(ひょうせつ): Băng tuyết

  • 深雪(しんせつ): Lớp tuyết đọng dày, chất thành đống

  • 眉雪(びせつ): Lông, tóc trắng như tuyết

  • 細雪(さいせつ・ささめゆき): Tuyết rơi nhỏ

  • 降雪(こうせつ): tuyết rơi

  • 雪冤(せつえん): sự cãi, chứng minh sự vô tội

  • 雪垂(ゆきしずり): tuyết vốn đọng trên cành cây lại rơi xuống đất


nguồn: https://kosei.vn/nang-cao-von-tu-vung-voi-han-tu-tuyet-n2646.html

Quyền hạn của bạn

   
Bạn không có quyền trả lời bài viết