Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
CÁP CHỐNG CHÁY (FIRE RESISTANT CABLE), CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY, CÁP ĐIỆN NHẸ - VIỄN THÔNG FfWzt02
Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
CÁP CHỐNG CHÁY (FIRE RESISTANT CABLE), CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY, CÁP ĐIỆN NHẸ - VIỄN THÔNG FfWzt02
 


#1

11.10.16 9:14

minhhoang205

minhhoang205

Thành viên khởi nghiệp
0972442477
Thành viên khởi nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP MẠNG VIỄN THÔNG HỒNG QUANG phân phối các loại CÁP CHỐNG CHÁY (FIRE RESISTANT CABLE), CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY, CÁP ĐIỆN NHẸ - VIỄN THÔNG LOẠI CHẬM CHÁY, CÁP MẠNG - THOẠI chính hãng có CO/CQ cho các dự án, đại lý và người dùng cuối. Cáp Benka Cable  giá tốt nhất trên toàn quốc
           
CÁP CHỐNG CHÁY (FIRE RESISTANT CABLE)
Cáp chống cháy dùng cho các hệ thống Báo cháy, Quản lý tòa nhà, Âm thanh, Quản lý truy cập (Fire Alarm, BMS, PA, ACS)
     Cáp từng đôi xoắn lại, có lớp nhôm chống nhiễu
     Cáp chống cháy theo chuẩn IEC 60331-21, BS 6387
     Khả năng chống cháy: ở 950oC trong vòng 3h
     Standard & Approval: Quatest 3, ROHS, SIRIM, TUV (của Đức)
236 1215 BENKA Fire resistant cable, shielded 1x2x1.5mm2 300/500V Flexible cable class 5.
236 2215 "BENKA Fire resistant cable, shielded 2x2x1.5mm2 300/500V Flexible cable class 5.
236 1225 "BENKA Fire resistant cable, shielded 1x2x2.5mm2 300/500V Flexible cable class 5.
236 0115 "BENKA Fire resistant cable CU/MICA/LSZH 1x1,5 mm2 0.6/1kV, Flexible cable class 5.
236 0125 "BENKA Fire resistant cable CU/MICA/LSZH 1x2,5 mm2 0.6/1kV, Flexible cable class 5.
236 0215 "BENKA Fire Res cable 2x1,5mm2 600/1000V. CU/MICA/XLPE/LSZH, Flexible cable class 5.
236 0225 "BENKA Fire Res cable 2x2,5mm2 600/1000V. CU/MICA/XLPE/LSZH. Flexible cable class 5.
 
 
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY (FLAME RETARDANT CONTROL CABLE)
 Cáp điều khiển chậm cháy dùng cho các hệ thống Báo cháy, Điều khiển tòa nhà, Âm thanh, Quản lý truy cập (Fire Alarm, BMS, PA, ACS)
     Ruột đồng mạ thiếc chống Oxy hóa
     Cáp từng đôi xoắn lại, có lớp nhôm chống nhiễu
     Cáp chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1
     Standard & Approval: Quatest 3, ROHS, UL 2092, UL 2095
1771214 "Cáp 1 đôi 1x2x14AWG, 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5
1771216 "Cáp 1 đôi 1x2x16AWG, 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5
1772216 "Cáp 2 đôi 2x2x16AWG, 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5
1771218 "Cáp 1 đôi 1x2x18AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5
1772218 "Cáp 2 đôi 2x2x18AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5
1774218 "Cáp 4 đôi 4x2x18AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5
1772220 "Cáp 2 đôi 2x2x20AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5
1771222 "Cáp 1 đôi 1x2x22AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5
1772222 "Cáp 2 đôi 2x2x22AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5
1774222 "Cáp 4 đôi 4x2x22AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5
1771224 "Cáp 1 đôi 1x2x24AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5
1771224DS "Cáp 1 đôi 1x2x24AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/TCWB/PVC (2 shields), Twisted pair, Flexible Class 5
1772224DS "Cáp 2 đôi 2x2x24AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/TCWB/PVC (2 shields), Twisted pair, Flexible Class 5
 
 
CÁP ĐIỆN NHẸ - VIỄN THÔNG LOẠI CHẬM CHÁY (ELV FLAME RETARDANT CABLE)
   Cáp đồng trục, cáp mạng dùng cho các hệ thống camera, mạng (CATV, CCTV, Datacom)
     Cáp chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1
     Standard & Approval: Quatest 3, ROHS
- Cáp chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1267 0106   "Cáp đồng trục RG6 CCS, alu foil coverage 100%, alu braiding coverage >= 60%
267 0111         "Cáp đồng trục RG11 CCS,  alu foil coverage 100%, alu braiding coverage >= 60%
267 0159BC    "Cáp đồng trục RG59, Bare Copper, alu foil coverage 100%, copper braiding coverage >= 90%
267 0106BC    "Cáp đồng trục RG6, Bare Copper, alu foil coverage 100%, copper braiding coverage >= 90%
267 0111BC         "Cáp đồng trục RG11, Bare Copper, alu foil coverage 100%, copper braiding coverage >= 90%
 
CÁP MẠNG - THOẠI (LAN-TEL CABLE)
 
313 4224C5E  "Cáp Cat.5E UTP 4x2x24AWG (4x2x24AWG)
313 4223C6     "Cáp Cat.6 UTP 4x2x23AWG (4x2x23AWG)
313 4224FC5E            "Cáp Cat.5E FTP 4x2x24AWG (4x2x24AWG); Shield Cable
313 4223FC6   "Cáp Cat.6 FTP 4x2x23AWG (4x2x23AWG), Shield Cable
313 2205C3     "Cáp Cat.3 UTP 2x2x0,5 mm
313 10205       "Cáp UTP 10x2x0,5 mm
313 20205       "Cáp 20 đôi UTP 20x2x0,5 mm
313 25205       "Cáp 25 đôi UTP 25x2x0,5 mm
313 30205       "Cáp 30 đôi UTP 30x2x0,5 mm
313 50205       "Cáp 50 đôi UTP 50x2x0,5 mm
313 100205     "Cáp 100 đôi UTP 100x2x0,5 mm
Vui lòng liên hệ để có giá tốt
Đỗ Minh Hoàng
Hotline: 0972 442 477 - 0945 10 20 30
Email: info@hqtelecom.com.vn

Website: www.hqcable.vn

Quyền hạn của bạn

   
Bạn không có quyền trả lời bài viết