[size=30]2.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Màn hình hiển thị : Màn hình LCD độ phân giải 240×64 điểm ảnh
- Hiển thị tỷ lệ nhịp tim dạng sóng, NIBP và SPO2
- Thông số đo : Nồng độ oxy bão hòa, nhịp tim, NIBP
- Lưu trữ : lên đến 20 ngày
- Giao diện : Cổng cắm RS – 232.
- SPO2
- Huyết áp
- Phạm vi đo : 0% ~ 100%
- Độ chính xác SPO2: 70-100% ± 2%; 50-69% ± 3%
- Khoảng đo mạch: 20-250 nhịp/phút
- Độ chính xác đo mạch: 20-250 ± 2 nhịp/phút
- Khi không chuyển động: ± 3 digits
- Khi có chuyển động: ± 5 digits
- Độ chính xác : 0,05% ~ 20%
- Trẻ em : ± 3 digits
- Low perfusion : ± 3 digits
- Nguồn AC : 100 ~ 220V, 50/60Hz, DC12V, 850mA
- Công suất : 30A
- Nguồn Pin: Loại nguồn : Li-ion
- Thời gian sạc pin : 4 – 5 giờ
- Thời gian hoạt động :3 giờ
- Môi trường: Nhiệt độ môi trường hoạt động : 5°C ~ 40 °C
- Nhiệt độ lưu kho : – 40°C ~ 70°C
- Độ ẩm hoạt động : 5% ~ 90%
- Kích thước: 24.5cm x 8.4cm x 8.5cm
- Trọng lượng: 1,3 Kg
[/size]