hiennguyen123
Thành viên gắn bó 0966836512
hôm nay chúng ta sẽ cùng Kosei học một chủ đề từ vựng tiếng Nhật chủ đề 50 bộ phận trên thân thể người hết sức thân thiện. Mong rằng chủ đề các từ vị tiếng Nhật này sẽ giúp ích cho Anh chị trọng công đoạn học và đặc biệt là Anh chị học ngành nghề hộ lý, hãy nắm chắc những từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Nhật này nhé!!!!
từ vựng tiếng Nhật chủ đề 104 bộ phận trên thân thể người
một | 踝 | くるぶし | kurubushi | Bàn chân |
hai | 胃 | い | i | bao tử |
3 | ふくらはぎ | fukurahagi | bắp chân | |
4 | 腹 | はら | hara | Bụng |
5 | 御腹 | おなか | onaka | Bụng |
6 | 顎 | あご | ago | Cằm |
7 | 顎 | あご | ago | Cằm |
8 | 脛 | すね | sune | ống chân |
9 | 腕 | うで | ude | Cánh tay |
10 | 腕 | うで | ude | Cánh tay |
11 | 足 | あし | ashi | Chân |
12 | 足 | あし | ashi | Chân |
13 | 首 | くび | kubi | Cổ |
14 | 首 | くび | kubi | Cổ |
Nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-chu-de-104-bo-phan-tren-co-the-nguoi-n1934.htm
|
|