Trang 1 trong tổng số 5 trang • 1, 2, 3, 4, 5
xe tải gắn cẩu FL8JTSL gắn cẩu tự hành Soosan 7 tấn SCS746L phù hợp công trình vừa và nhỏ. Cánh tay cẩu dài cùng động cơ đầy mạnh mẽ chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách.
Nhãn hiệu : | HINO FL8JTSL 6X2/SCS746L | |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) | |
Xuất xứ : | --- | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 13005 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 5465 | kG |
- Cầu sau : | 3770 + 3770 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 10800 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11330 x 2500 x 3770 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 7825 x 2350 x 600 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 5870 + 1300 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1925/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E- UF | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp | |
Thể tích : | 7684 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/--- | |
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CẨU 7,3 TẤN
Nước Sản xuất | Hàn Quốc | ||
Model | SCS746L | ||
Mô tả | Đơn vị | ||
Khả năng | Mô men nâng lớn nhất | Tấn.m | 17.5 |
Chiều cao nâng lớn nhất | m | 21.8 | |
Bán kính làm việc lớn nhất | m | 19.6 | |
Chiều cao làm việc lớn nhất | m | 22.6 | |
Công suất nâng | Kg/m | 7300/2.4 | |
3800/4.5 | |||
2050/7.5 | |||
1200/10.6 | |||
800/13.6 | |||
550/16.6 | |||
400/19.6 | |||
Cần | Đoạn | 6 | |
Vận tốc ra cần | m/s | 15.1/33 | |
Vận tốc nâng cần | 0/s | 1~80/12 | |
Tời | Vận tốc móc cẩu | m/ph (lớp/ đường) | 14(4/4) |
Loại cáp | 19x7 | Φ 10x120 m | |
Loại | Dẫn động bằng thủy lực, hộp giảm tốc bánh răng với cơ cấu phanh thủy lực | ||
Cơ cấu quay | Góc quay/ vận tốc | 0/Vòng/phút | 3600/2/1 phút |
Loại | Dẫn động thủy lực dạng trục vít với khóa phanh tự động | ||
Chân chống | Loại | Phía trước | H: thủy lực |
Phía sau | H: thủy lực tự động | ||
Độ duỗ chân lớn nhất | m | 5.6 | |
Hệ thống thủy lực | Lưu lượng | L/ Phút | 65 |
Áp Suất | Kg/.cm2 | 120 | |
Dung tích dầu | lít | 200 | |
Lựa chọn | Ghế ngồi | Có | |
Chân chống sau | Có | ||
Thiết Bị an toàn | Van an toàn thủy lực, van một chiều cho chân chống, cơ cấu quá tự động cho tời, đồng hồ báo tải, đồng hồ đo góc, cảnh báo trạm cần... |
Được sửa bởi hoputehy ngày 13.12.16 14:31; sửa lần 1.
Trang 1 trong tổng số 5 trang • 1, 2, 3, 4, 5
|
|