Trang 1 trong tổng số 5 trang • 1, 2, 3, 4, 5
Sơ mi romooc chở xi măng rời (3 trục-có máy nén khí) 58m3 được thiết kế chuyên dụng chở khối lượng lớn xi măng, thiết kế chắc chắn, khỏe khoắn, mang lại sự hài lòng cho người lái xe
1. Kích thước | Chiều dài toàn bộ | 11.360 mm | |
Chiều rộng toàn bộ | 2.500 mm | ||
Chiều cao toàn bộ | 3.980 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 7.400 + 1.310 + 1.310 mm | ||
2. Tải trọng | Khối lợng không tải | 7.800 Kg | |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông | 32.500 Kg | ||
Tải trọng thiết kế | 45.000 Kg | ||
Tổng tải trọng | 40.300 Kg | ||
Tải trọng phân bổ lên chốt kéo | 16.330 Kg | ||
Tải trọng phân bổ lên trục | Trục trước | 7 990 Kg | |
Trục giữa | 7 990 Kg | ||
Trục sau | 7 990 Kg | ||
3. Kết cấu thép | Loại thép | Thép chịu lực | |
4. Phụ tùng | Chốt kéo | Chốt kéo 2inch, hiệu Jost, kiểu hàn | |
Chân chống | Fuwa | ||
Hệ thống giảm xóc | Đòn cân bằng, nhíp 7 lá. | ||
Trục | 3 trục vuông 13 tấn, hiệu Fuwa. | ||
La răng | 7.50v-20, 10 lỗ | ||
Lốp | Lốp có săm cỡ 11.00-20, 18 Pr, Maxxis, 12 chiếc | ||
Hệ thống phanh | Phanh hơi, đầu nối hiệu SAE, không chống trợt (không ABS) | ||
Hệ thống rốn xả | 3 rốn xả, màng rung dạng tròn | ||
5. áp suất vận hành | áp suất lớn nhất trong xi téc | 2.2 bar | |
áp suất lớn nhất trong đờng hơi | 2.2 bar |
Trang 1 trong tổng số 5 trang • 1, 2, 3, 4, 5
|
|