Trang 1 trong tổng số 5 trang • 1, 2, 3, 4, 5
Xe tải thùng giải phóng Dòng xe thân thiện với môi trường, đạt tiêu chuẩn khí thải EURO II. Động cơ phun xăng điện tử tiêu chuẩn EURO III tiết kiệm nhiên liệu 6,5 lít/100km.
ông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 905 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 485 kg |
Cầu sau : | 420 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 700 kg |
Số người cho phép chở : | 2 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 1735 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 3990 x 1520 x 2100 mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 2460 x 1400 x 1300 mm |
Chiều dài cơ sở : | 2040 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1215/1210 |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | LJ465QE1 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 970 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 35.5 kW/ 5200 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/---/--- |
Lốp trước / sau: | 165 R13 /165 R13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Trang 1 trong tổng số 5 trang • 1, 2, 3, 4, 5
|
|