Diễn đàn rao vặt hiệu quả, dang tin mua ban mien phi :: Kỹ thuật số, điện máy :: Điện tử, điện lạnh
Raovat.tuoitrevn.NET - Diễn đàn rao vặt hiệu quả - Đăng tin rao vặt miễn phí chất lượng, 5 năm uy tín toàn quốc .MÁY LẠNH TREO TƯỜNG NAGAKAWA NIS-C0915 INVERTER R410A
[size]
Máy lạnh treo tường Nagakawa công suất 1hp - 1 ngựa : NIS-C0915 inverter R410a
Tính năng
Hoạt động tiết kiệm điện
Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
Màn hình hiển thị đa màu
Chức năng chuẩn đoán sự cố
Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
Chế độ hoạt động mạnh mẽ
Chế độ đảo gió thông minh
Quạt gió 3 tốc độ
Tự khởi động lại
Dải điện áp rộng
Chức năng hẹn giờ bật/tắt
Chê độ hoạt động khi ngủ
[/size]
- Máy lạnh treo tường Nagakawa NIS-C0915 inverter R410a
- Mã sản phẩm: NIS-C0915
- Giá: 8.500.000 vnđ
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Nagakawa
- Công suất: 1 ngựa | 1.0 hp
- Bảo hành: Bảo hành chính hãng 2 năm
- Lượt xem: 227
Đặt hàngChia sẻ11
- Thông tin sản phẩm
- Đánh giá
[size]
Máy lạnh treo tường Nagakawa công suất 1hp - 1 ngựa : NIS-C0915 inverter R410a
Tính năng
Hoạt động tiết kiệm điện
Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
Màn hình hiển thị đa màu
Chức năng chuẩn đoán sự cố
Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
Chế độ hoạt động mạnh mẽ
Chế độ đảo gió thông minh
Quạt gió 3 tốc độ
Tự khởi động lại
Dải điện áp rộng
Chức năng hẹn giờ bật/tắt
Chê độ hoạt động khi ngủ
[/size]
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C(A)0915 | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | Btu/h | 9 000 (3070~10240) |
Sưởi ấm | Btu/h | 9 000 (3050~12300) | |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | W | 815 (290~1150) |
Sưởi ấm | W | 725 (290~1400) | |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | A | 3.4 (1.3~5.3) |
Sưởi ấm | A | 3.1 (1.3~6.4) | |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 155~265/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 500/480/430 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | 4.88 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 27 |
Cục ngoài | dB(A) | 47 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 770x240x180 |
Cục ngoài | mm | 700x552x256 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 9 |
Cục ngoài | kg | 23 (24) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410a | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 4 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |