Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Điện tử, điện lạnh: Máy lạnh treo tường Nagakawa công suất 1hp - 1 ngựa : NIS-C091 FfWzt02
Diễn đàn rao vặt Tuổi trẻ
Điện tử, điện lạnh: Máy lạnh treo tường Nagakawa công suất 1hp - 1 ngựa : NIS-C091 FfWzt02
 


#1

04.03.17 10:01

avatar

trieuandaikin

Thành viên cứng
0909090622 http://maylanhtrieuan.com
Thành viên cứng
Raovat.tuoitrevn.NET - Diễn đàn rao vặt hiệu quả - Đăng tin rao vặt miễn phí chất lượng, 5 năm uy tín toàn quốc .MÁY LẠNH TREO TƯỜNG NAGAKAWA NIS-C0915 INVERTER R410A


Điện tử, điện lạnh: Máy lạnh treo tường Nagakawa công suất 1hp - 1 ngựa : NIS-C091 347050631008

  • Máy lạnh treo tường Nagakawa NIS-C0915 inverter R410a
  • Mã sản phẩm: NIS-C0915
  • Giá:  8.500.000 vnđ
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hãng sản xuất: Máy lạnh Nagakawa
  • Công suất: 1 ngựa | 1.0 hp
  • Bảo hành: Bảo hành chính hãng 2 năm
  • Lượt xem: 227
    Đặt hàngChia sẻ11




  • Thông tin sản phẩm
  • Đánh giá

[size]

Máy lạnh treo tường Nagakawa công suất 1hp - 1 ngựa : NIS-C0915 inverter R410a
Điện tử, điện lạnh: Máy lạnh treo tường Nagakawa công suất 1hp - 1 ngựa : NIS-C091 May-lanh-nagakawa-inverter-NIS
Tính năng 
Hoạt động tiết kiệm điện
Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
Màn hình hiển thị đa màu
Chức năng chuẩn đoán sự cố
Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
Chế độ hoạt động mạnh mẽ
Chế độ đảo gió thông minh
Quạt gió 3 tốc độ
Tự khởi động lại
Dải điện áp rộng
Chức năng hẹn giờ bật/tắt
Chê độ hoạt động khi ngủ
[/size]
Thông số kỹ thuậtĐơn vịNIS-C(A)0915
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnhBtu/h9 000
(3070~10240)
Sưởi ấmBtu/h9 000
(3050~12300)
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnhW815
(290~1150)
Sưởi ấmW725
(290~1400)
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnhA3.4
(1.3~5.3)
Sưởi ấmA3.1
(1.3~6.4)
Dải điện áp làm việcV/P/Hz155~265/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)m3/h500/480/430
Hiệu suất năng lượng (CSPF)W/W4.88
Năng suất tách ẩmL/h1.0
Độ ồnCục trongdB(A)27
Cục ngoàidB(A)47
Kích thước thân máy (RxCxS)Cục trongmm770x240x180
Cục ngoàimm700x552x256
Khối lượng tổngCục trongkg9
Cục ngoàikg23 (24)
Môi chất lạnh sử dụng R410a
Kích cỡ ống đồng lắp đặtLỏngmm6.35
Hơimm9.52
Chiều dài ống đồng lắp đặtTiêu chuẩnm4
Tối đam15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đam5

Quyền hạn của bạn

   
Bạn không có quyền trả lời bài viết