Diễn đàn rao vặt hiệu quả, dang tin mua ban mien phi :: Kỹ thuật số, điện máy :: Điện tử, điện lạnh
Raovat.tuoitrevn.NET - Diễn đàn rao vặt hiệu quả - Đăng tin rao vặt miễn phí chất lượng, 5 năm uy tín toàn quốc .MÁY LẠNH ÂM TRẦN HEAVY CSHY/CCHY-2601
[size]
Máy lạnh âm trần Heavy 3 ngựa - 3hp
Thông số kỹ thuật Heavy CSHY-2601
Kích thước thân máy được thiết kế nhỏ gọn phù hợp với việc lắp đặt và bảo dưỡng
Luồng không khí mạnh mẽ với 4 hướng thổi
Cánh đảo gió có góc đảo rộng
Đèn hiển thị có chức năng báo lỗi giúp việc bảo trì và sửa chữa được thuận tiện hơn
Thiết kế sang trọng phù hợp với mọi cách bày trí trong phòng
Được tích hợp thêm máy bơm có khả năng bơm nước lên độ cao 750 mm
[/size]
- Máy lạnh âm trần Heavy CSHY/CCHY-2601
- Mã sản phẩm: CSHY/CCHY-2601
- Giá: 22.000.000 vnđ
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Mitsubishi Heavy
- Công suất: 3 ngựa | 3.0 hp
- Bảo hành: 2 năm
- Lượt xem: 8277
Đặt hàngChia sẻ15
- Thông tin sản phẩm
- Đánh giá
[size]
Máy lạnh âm trần Heavy 3 ngựa - 3hp
Thông số kỹ thuật Heavy CSHY-2601
Kích thước thân máy được thiết kế nhỏ gọn phù hợp với việc lắp đặt và bảo dưỡng
Luồng không khí mạnh mẽ với 4 hướng thổi
Cánh đảo gió có góc đảo rộng
Đèn hiển thị có chức năng báo lỗi giúp việc bảo trì và sửa chữa được thuận tiện hơn
Thiết kế sang trọng phù hợp với mọi cách bày trí trong phòng
Được tích hợp thêm máy bơm có khả năng bơm nước lên độ cao 750 mm
[/size]
Hạng mục / Kiểu máy | Dàn lạnh | CSHY-2601 | ||
Dàn nóng | CCHY-2601 | |||
Nguồn điện | 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 7.5 | ||
BTU/h | 26.000 | |||
Công suất tiêu thụ điện | W | 2518 | ||
EER | W/W | 2.82 | ||
Dòng điện | A | 11.4 | ||
Độ ồn (Dàn lạnh - Dàn nóng) | dB | 47/40/35 - 53 | ||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 230 x 840 x 840 | |
Dàn nóng | mm | 695 x 845 x 335 | ||
Panel | mm | 55 x 950 x 950 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 24 | |
Dàn nóng | kg | 48 | ||
Panel | kg | 5 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/h | 1220 | |
Dàn nóng | m³/h | 3800 | ||
Môi chất lạnh | R22 | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 9.52 | |
Đường gas | mm | ø 15.9 | ||
Chiều dài đường ống | m | 30 | ||
Độ cao chênh lệch | m | 10 | ||
Dây điện kết nối | 2.5 mm² |