Diễn đàn rao vặt hiệu quả, dang tin mua ban mien phi :: Kỹ thuật số, điện máy :: Máy móc công nghiệp
Nguyennhai0401
Thành viên cứng 0977152607
Raovat.tuoitrevn.NET - Diễn đàn rao vặt hiệu quả - Đăng tin quảng cáo miễn phí, mua bán rao vặt uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam .Chuyên cung đồ điện máy, Máy văn phòng, Máy chiếu,Máy cắt cỏ, Máy bơm mỡ, Máy rửa xe, Bộ lưu điện ups santak, Máy hút bụi, Máy nén khí, Máy phát điện và Máy biến áp…
Để có giá tốt vui lòng liên hệ:
Ms.Nhài 0977 152 607 – Sales Manager
Email: [Only admins are allowed to see this link]
UPS Santak True Online C2KE (2KVA) - Giá 11 triệu.
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 115 ~ 300 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dâytiếp đất)
Tần số danh định 50 Hz (46 ~ 54 Hz)
Hệ số công suất 0.98
NGUỒN RA
Công suất 2 KVA / 1.6 KW
Điện áp 220 VAC ± 2%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (chế độ ắc qui)
Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải 108 ~ 150% trong vòng 47 ~ 25 giây
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng Không
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện 100% tải 5 phút
50% tải 11 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS232, EPO, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X) N/A
Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch 0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ En 55022 CLASS B
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 190 x 383 x 318
Trọng lượng tịnh (kg) 23
UPS Santak True Online C3KE (3KVA)- Giá 12 triệu
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 115 ~ 300 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dâytiếp đất)
Tần số danh định 50 Hz (46 ~ 54 Hz)
Hệ số công suất 0.98
NGUỒN RA
Công suất 3 KVA / 2.4 KW
Điện áp 220 VAC ± 2%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (chế độ ắc qui)
Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải 108 ~ 150% trong vòng 47 ~ 25 giây
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng Không
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện 100% tải 5 phút
50% tải 11 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS232, EPO, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X) N/A
Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch 0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ En 55022 CLASS B
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 190 x 433 x 318
Trọng lượng tịnh (kg) 28
UPS Santak True Online C6KE (6KVA) - Giá 30,5 triệu.
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 176 ~ 276 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dâytiếp đất)
Tần số danh định 50 Hz (46 ~ 54 Hz)
Hệ số công suất 0.98
NGUỒN RA
Công suất 6 KVA / 4.2 KW
Điện áp 220 VAC ± 1%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số
Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc qui)
Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải
105 ~ 130% trong vòng 10 phút
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass
Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng Không
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện
100% tải 7 phút
50% tải 20 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS232, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X) N/A
Phần mềm quản lý
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch 0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS)
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ En 62040-2 (> 25A)
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 260 x 570 x 717
Trọng lượng tịnh (kg) 84
UPS Santak True Online C10KE (10KVA) - Giá 35 triệu.
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 176 ~ 276 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dâytiếp đất)
Tần số danh định 50 Hz (46 ~ 54 Hz)
Hệ số công suất 0.98
NGUỒN RA
Công suất 10 KVA / 7 KW
Điện áp 220 VAC ± 1%
Số pha 1 pha (2 dây + dâytiếp đất)
Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc qui)
Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải 105 ~ 130% trong vòng 10 phút
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng Không
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện 100% tải 5 phút
50% tải 13 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS 232, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X) N/A
Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch 0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ En 62040-2 (> 25A)
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 260 x 570 x 717
Trọng lượng tịnh (kg) 93
Để có giá tốt vui lòng liên hệ:
Ms.Nhài 0977 152 607 – Sales Manager
Email: [Only admins are allowed to see this link]
UPS Santak True Online C2KE (2KVA) - Giá 11 triệu.
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 115 ~ 300 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dây
Tần số danh định 50 Hz (46 ~ 54 Hz)
Hệ số công suất 0.98
NGUỒN RA
Công suất 2 KVA / 1.6 KW
Điện áp 220 VAC ± 2%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (chế độ ắc qui)
Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải 108 ~ 150% trong vòng 47 ~ 25 giây
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng Không
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện 100% tải 5 phút
50% tải 11 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS232, EPO, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X) N/A
Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch 0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ En 55022 CLASS B
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 190 x 383 x 318
Trọng lượng tịnh (kg) 23
UPS Santak True Online C3KE (3KVA)- Giá 12 triệu
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 115 ~ 300 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dây
Tần số danh định 50 Hz (46 ~ 54 Hz)
Hệ số công suất 0.98
NGUỒN RA
Công suất 3 KVA / 2.4 KW
Điện áp 220 VAC ± 2%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (chế độ ắc qui)
Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải 108 ~ 150% trong vòng 47 ~ 25 giây
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng Không
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện 100% tải 5 phút
50% tải 11 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS232, EPO, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X) N/A
Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch 0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ En 55022 CLASS B
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 190 x 433 x 318
Trọng lượng tịnh (kg) 28
UPS Santak True Online C6KE (6KVA) - Giá 30,5 triệu.
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 176 ~ 276 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dây
Tần số danh định 50 Hz (46 ~ 54 Hz)
Hệ số công suất 0.98
NGUỒN RA
Công suất 6 KVA / 4.2 KW
Điện áp 220 VAC ± 1%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số
Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc qui)
Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải
105 ~ 130% trong vòng 10 phút
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass
Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng Không
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện
100% tải 7 phút
50% tải 20 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS232, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X) N/A
Phần mềm quản lý
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch 0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS)
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ En 62040-2 (> 25A)
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 260 x 570 x 717
Trọng lượng tịnh (kg) 84
UPS Santak True Online C10KE (10KVA) - Giá 35 triệu.
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 176 ~ 276 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dây
Tần số danh định 50 Hz (46 ~ 54 Hz)
Hệ số công suất 0.98
NGUỒN RA
Công suất 10 KVA / 7 KW
Điện áp 220 VAC ± 1%
Số pha 1 pha (2 dây + dây
Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc qui)
Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải 105 ~ 130% trong vòng 10 phút
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng Không
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện 100% tải 5 phút
50% tải 13 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS 232, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X) N/A
Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch 0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ En 62040-2 (> 25A)
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 260 x 570 x 717
Trọng lượng tịnh (kg) 93